Chuyển đến nội dung chính

[Phần 5] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt "(으)ㄹ거예요 " và "(으)ㄹ게요"

Phân biệt '(으)ㄹ거예요' và '(으)ㄹ게요' trong tiếng Hàn

Phân biệt '(으)ㄹ거예요' và '(으)ㄹ게요' trong tiếng Hàn

'(으)ㄹ거예요'

"(으)ㄹ거예요" thường được sử dụng để diễn tả dự đoán trong tương lai, kế hoạch hoặc ý định của người nói, diễn tả kế hoạch, các dự định của bản thân không bị tác động bởi lời nói và hành động của đối phương.

Ví dụ: 내일 비가 올거예요. (Ngày mai sẽ có mưa.)

'(으)ㄹ게요'

"(으)ㄹ게요" thường được sử dụng để diễn tả lời hứa hoặc đề nghị của người nói, diễn tả kế hoạch, dự định của bản thân khi bị tác động bởi đối phương. Với hình thức câu này, không thể sử dụng trong câu hỏi mà chỉ sử dụng cho ngôi thứ nhất.

Ví dụ: 나는 도와줄게요. (Tôi sẽ giúp bạn.)

Quá trời là đơn giản phải hông nè!!!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc (Phần 1)

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc Chuẩn bị cho chuyến hành trình Hàn Quốc Những Thứ Cần Chuẩn Bị 1. Xác định mục tiêu khi đi Hàn Xác định mục tiêu khi đi Hàn Quốc là một phần quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học và sống ở đất nước này. Dưới đây là một số mục tiêu thường gặp khi du học tại Hàn Quốc: 1.1 Học tập và Nghiên cứu: Một trong những mục tiêu chính của nhiều du học sinh là theo học chương trình đại học, sau đại học hoặc thậm chí là nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng ở Hàn Quốc. Mục tiêu này thường liên quan đến đạt được bằng cấp cao hơn và phát triển kiến thức chuyên ngành. 1.2 Nâng cao Tiếng Hàn: Mục tiêu này áp dụng cho những người muốn học tiếng Hàn và trở thành thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. 1.3 Trải nghiệm Văn hóa và Xã hội: Một số du học sin

[Phần 6] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt. '(으)세요' và '아/어 주세요'

Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn '(으)세요' "(으)세요" thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người xa lạ. Đây là đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị với ý nghĩa “hãy…(làm)” Ví dụ: 커피 주세요. (Cho tôi một ly cà phê, xin vui lòng.) '아/어 주세요' "아/어 주세요" cũng thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự, nhưng nó thêm phần "xem xét lòng tốt" hơn, mang ý nghĩa nhờ vả, nhờ vả ai làm gì một cách lịch sự, nghĩa là: “Xin hãy” Ví dụ: 물 좀 주세요. (Cho tôi một chút nước, xin vui lòng.) Giờ bạn hiểu chưa nè, đừng quên nữa nha!!

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch ở Hàn Quốc

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc Kinh nghiệm Kinh nghiệm đi du lịch ở Hàn 20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản 1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào. 2. 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn bạn. 3. 미안합니다 (Mianhamnida): Xin lỗi. 4. 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (khi được cảm ơn). 5. 어디에요? (Eodieyo?): Bạn đang ở đâu? 6. 뭐에요? (Mwoeyo?): Cái gì vậy? 7. 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? 8. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?): Bạn bao nhiêu tuổi? 9. 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?): Bạn khỏe không? 10. 뭐 해요? (Mwo haeyo?): Bạn đang làm gì? 11. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): Tôi sẽ ăn ngon lành (trước khi ăn). 12. 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá! 13. 좋아요 (Joayo): Tốt