Chuyển đến nội dung chính

Những câu nói cơ bản tiếng Hàn mà bạn sẽ cần khi đi du lịch ở Hàn Quốc

Những câu nói cơ bản tiếng Hàn mà bạn sẽ cần khi đi du lịch ở Hàn Quốc

Các tình huống và cách nói

    Khi đi du lịch tại Hàn Quốc, việc biết một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản có thể giúp bạn tương tác với người dân địa phương và trải nghiệm một chuyến du lịch thú vị hơn. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch:

    1. Xin chào và tạm biệt:

    - 안녕하세요? (Annyeong-haseyo?) - Xin chào?

    - 안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo) - Tạm biệt (nếu bạn là người ra về).

    2. Xin lỗi và cảm ơn:

    - 죄송합니다. (Joesonghamnida.) - Xin lỗi.

    - 감사합니다. (Gamsahamnida.) - Cảm ơn.

    3. Tôi không hiểu:

    - 이해하지 못해요. (Ihaehaji mothaeyo) - Tôi không hiểu.

    - 영어 할 수 있어요? (Yeongeo hal su isseoyo?) - Bạn có nói tiếng Anh không?

    4. Mua sắm:

    - 얼마에요? (Eolmaeyo?) - Bao nhiêu tiền?

    - 비싸요. (Bissayo) - Đắt quá.

    - 싸요. (Ssayo) - Rẻ quá.

    5. Hướng dẫn đường:

    - [Địa điểm] 어디에요? ([Dia diem] eodieyo?) - [Địa điểm] ở đâu?

    화장실 어디에요? (hwajangsil eodieyo) - Nhà vệ sinh ở đâu?

    - 오른쪽 (Oreunjjok) - Bên phải.

    - 왼쪽 (Oenjjok) - Bên trái.

    6. Thực phẩm và nhà hàng:

    - 물 주세요. (Mul juseyo) - Cho tôi nước.

    - 메뉴판 주세요. (Menyupan juseyo) - Cho tôi thực đơn.

    - 계산해주세요.(kyesanhaejuseyo) - Tính tiền giúp tôi với

    7.Yêu cầu hỗ trợ:

    - 도와주세요! (Dowajuseyo!) - Xin hãy giúp tôi!

    - 병원 가야 돼요. (Byeongwon gaya dwaeyo) - Tôi cần phải đi bệnh viện.

    Người Hàn Quốc sẽ đánh giá cao sự cố gắng của bạn khi nói tiếng Hàn, ngay cả khi bạn nói không hoàn hảo. Hãy cười và thể hiện lòng biết ơn khi họ giúp đỡ bạn trong suốt chuyến du lịch của bạn.

Chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ !!!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc (Phần 1)

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc Chuẩn bị cho chuyến hành trình Hàn Quốc Những Thứ Cần Chuẩn Bị 1. Xác định mục tiêu khi đi Hàn Xác định mục tiêu khi đi Hàn Quốc là một phần quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học và sống ở đất nước này. Dưới đây là một số mục tiêu thường gặp khi du học tại Hàn Quốc: 1.1 Học tập và Nghiên cứu: Một trong những mục tiêu chính của nhiều du học sinh là theo học chương trình đại học, sau đại học hoặc thậm chí là nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng ở Hàn Quốc. Mục tiêu này thường liên quan đến đạt được bằng cấp cao hơn và phát triển kiến thức chuyên ngành. 1.2 Nâng cao Tiếng Hàn: Mục tiêu này áp dụng cho những người muốn học tiếng Hàn và trở thành thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. 1.3 Trải nghiệm Văn hóa và Xã hội: Một số du học sin

[Phần 6] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt. '(으)세요' và '아/어 주세요'

Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn '(으)세요' "(으)세요" thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người xa lạ. Đây là đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị với ý nghĩa “hãy…(làm)” Ví dụ: 커피 주세요. (Cho tôi một ly cà phê, xin vui lòng.) '아/어 주세요' "아/어 주세요" cũng thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự, nhưng nó thêm phần "xem xét lòng tốt" hơn, mang ý nghĩa nhờ vả, nhờ vả ai làm gì một cách lịch sự, nghĩa là: “Xin hãy” Ví dụ: 물 좀 주세요. (Cho tôi một chút nước, xin vui lòng.) Giờ bạn hiểu chưa nè, đừng quên nữa nha!!

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch ở Hàn Quốc

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc Kinh nghiệm Kinh nghiệm đi du lịch ở Hàn 20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản 1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào. 2. 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn bạn. 3. 미안합니다 (Mianhamnida): Xin lỗi. 4. 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (khi được cảm ơn). 5. 어디에요? (Eodieyo?): Bạn đang ở đâu? 6. 뭐에요? (Mwoeyo?): Cái gì vậy? 7. 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? 8. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?): Bạn bao nhiêu tuổi? 9. 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?): Bạn khỏe không? 10. 뭐 해요? (Mwo haeyo?): Bạn đang làm gì? 11. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): Tôi sẽ ăn ngon lành (trước khi ăn). 12. 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá! 13. 좋아요 (Joayo): Tốt