Chuyển đến nội dung chính

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc (Phần 1)

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc

Chuẩn bị cho chuyến hành trình Hàn Quốc

Những Thứ Cần Chuẩn Bị

  • 1. Xác định mục tiêu khi đi Hàn

    Xác định mục tiêu khi đi Hàn Quốc là một phần quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học và sống ở đất nước này. Dưới đây là một số mục tiêu thường gặp khi du học tại Hàn Quốc:

    1.1 Học tập và Nghiên cứu: Một trong những mục tiêu chính của nhiều du học sinh là theo học chương trình đại học, sau đại học hoặc thậm chí là nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng ở Hàn Quốc. Mục tiêu này thường liên quan đến đạt được bằng cấp cao hơn và phát triển kiến thức chuyên ngành.

    1.2 Nâng cao Tiếng Hàn: Mục tiêu này áp dụng cho những người muốn học tiếng Hàn và trở thành thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc.

    1.3 Trải nghiệm Văn hóa và Xã hội: Một số du học sinh đặt mục tiêu khám phá văn hóa và cuộc sống xã hội của Hàn Quốc, tham gia vào các hoạt động văn hóa, thể thao, và lễ hội địa phương.

    1.4 Phát triển Kỹ năng Nghề nghiệp: Mục tiêu này thường liên quan đến việc học kỹ năng chuyên môn hoặc tham gia vào chương trình thực tập tại các công ty tại Hàn Quốc để xây dựng sự nghiệp.

    1.5 Mở Rộng Mối Quan hệ: Một số người chọn du học để mở rộng mối quan hệ và kết nối với người từ khắp nơi trên thế giới. Họ coi đây là cơ hội để làm bạn với người từ nhiều quốc gia khác nhau.

    1.6 Khám Phá Đất Nước: Du học cũng có thể là cơ hội để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên, di sản văn hóa, và địa danh nổi tiếng của Hàn Quốc.

    1.7 Học hỏi và Tự phát triển: Cuối cùng, một mục tiêu quan trọng khi đi Hàn Quốc là học hỏi và phát triển bản thân, định hình tương lai cá nhân và nghề nghiệp.

  • 2.Học tiếng Hàn
  • 2.1 Giao tiếp hàng ngày: Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc, và một số người dân Hàn Quốc có thể không thành thạo tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác. Học tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp hàng ngày với người dân, chẳng hạn như khi bạn cần mua đồ, gọi taxi, hay đặt món ăn.

    2.2 Tìm kiếm công việc và thực tập: Nếu bạn đang học tại Hàn Quốc với mục tiêu phát triển sự nghiệp hoặc tìm công việc thực tập, việc biết tiếng Hàn là một yếu tố quan trọng. Nhiều vị trí công việc yêu cầu sử dụng tiếng Hàn, và việc hiểu và nói được tiếng Hàn có thể giúp bạn nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.

    2.3 Hòa nhập với cộng đồng: Học tiếng Hàn giúp bạn hòa nhập tốt hơn với cộng đồng địa phương và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người dân Hàn Quốc. Điều này có thể làm cho cuộc sống hàng ngày của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

    2.4 Khám phá văn hóa và lối sống địa phương: Học tiếng Hàn cung cấp cho bạn cơ hội hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của Hàn Quốc. Bạn có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa, tham quan thắng cảnh, và tận hưởng đời sống địa phương một cách chân thực hơn.

    2.5 Tạo điểm mạnh trong hồ sơ nghề nghiệp: Nếu bạn kỹ năng tiếng Hàn xuất sắc, điều này có thể là một điểm mạnh trong hồ sơ nghề nghiệp của bạn và giúp bạn cạnh tranh tốt hơn trong thị trường lao động quốc tế.

    2.6 Tích luỹ kiến thức: Học tiếng Hàn là một cách tốt để tích luỹ kiến thức và kỹ năng mới. Việc học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cửa sổ để bạn khám phá thêm nhiều khía cạnh khác của văn hóa và giáo dục.

  • 3.Tìm hiểu về văn hóa và phong tục Hàn Quốc
  • 3.1 Săn sóc sức khỏe và vệ sinh cá nhân: Người Hàn Quốc coi việc duy trì sức khỏe và vệ sinh cá nhân là rất quan trọng. Hãy luôn giữ sạch sẽ, đảm bảo tóc và áo đồng phục sạch sẽ khi bạn tham gia các hoạt động xã hội hoặc công việc.

    3.2 Chào hỏi và tôn trọng người lớn tuổi: Người Hàn Quốc coi trọng tôn trọng người lớn tuổi. Khi gặp người lớn tuổi, hãy cúi đầu hoặc nghiêng người một chút để chào hỏi. Đối với người bạn cùng trang lứa, bạn có thể dùng cử chỉ bắt tay và nói "안녕하세요" (Annyeong-haseyo) là chào hỏi tiêu chuẩn.

    3.3 Không đứng trên chân ai: Khi bạn ngồi cùng với người Hàn Quốc, hãy tránh đứng trên chân họ. Điều này coi là không tôn trọng và không may mắn theo quan điểm văn hóa.

    3.4 Tháo giày trước khi vào nhà: Trong ngôi nhà của người Hàn Quốc, thường có một khu vực ở ngoài cửa sử dụng để tháo giày. Hãy làm theo phong tục này để giữ sạch và gọn gàng trong nhà.

    3.5 Tôn trọng đồng nghiệp và cấp trên: Trong môi trường công việc, tôn trọng đồng nghiệp và cấp trên là rất quan trọng. Hãy luôn thể hiện sự kính trọng và nỗ lực làm việc chung.

    3.6 Tôn trọng nền tảng tôn giáo và tín ngưỡng: Hàn Quốc có nhiều tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau. Khi bạn tham gia vào các nghi lễ tôn giáo hoặc viếng chùa, đền thờ, hãy tuân theo quy tắc và phong tục địa phương.

    3.7 Hạn chế tiếng ồn trong nơi công cộng: Trong các nơi công cộng như thư viện, xe buýt, và tàu điện ngầm, hạn chế tiếng ồn là quy tắc cần tuân theo. Hãy giữ im lặng và không gây phiền hà cho người khác.

    3.8 Không nói chuyện và ăn trong xe điện ngầm: Trong tàu điện ngầm ở Hàn Quốc, không được phép nói chuyện điện thoại hoặc ăn uống. Hãy tuân theo quy định này để duy trì môi trường yên tĩnh và sạch sẽ.

    3.9 Tôn trọng biểu tượng quốc gia: Biểu tượng quốc gia Hàn Quốc là Cờ Taegeuk và Quốc huy là Hoa Mẫu Đơn (Mugunghwa). Hãy tôn trọng và không lạm dụng hay lăng mạ biểu tượng này.

    3.10 Tuân theo quy tắc giao thông: Tuân theo quy tắc giao thông và luôn đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.

  • 4.Chuẩn bị tài chính và hồ sơ xin visa
  • 5.Lập kế hoạch học tập, đi làm thêm
  • 6.Trang bị một tinh thần thép cho bản thân
  • Phần sau mình sẽ chia sẻ cụ thể mục 4, 5, 6 nè~~

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

[Phần 6] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt. '(으)세요' và '아/어 주세요'

Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn '(으)세요' "(으)세요" thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người xa lạ. Đây là đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị với ý nghĩa “hãy…(làm)” Ví dụ: 커피 주세요. (Cho tôi một ly cà phê, xin vui lòng.) '아/어 주세요' "아/어 주세요" cũng thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự, nhưng nó thêm phần "xem xét lòng tốt" hơn, mang ý nghĩa nhờ vả, nhờ vả ai làm gì một cách lịch sự, nghĩa là: “Xin hãy” Ví dụ: 물 좀 주세요. (Cho tôi một chút nước, xin vui lòng.) Giờ bạn hiểu chưa nè, đừng quên nữa nha!!

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch ở Hàn Quốc

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc Kinh nghiệm Kinh nghiệm đi du lịch ở Hàn 20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản 1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào. 2. 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn bạn. 3. 미안합니다 (Mianhamnida): Xin lỗi. 4. 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (khi được cảm ơn). 5. 어디에요? (Eodieyo?): Bạn đang ở đâu? 6. 뭐에요? (Mwoeyo?): Cái gì vậy? 7. 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? 8. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?): Bạn bao nhiêu tuổi? 9. 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?): Bạn khỏe không? 10. 뭐 해요? (Mwo haeyo?): Bạn đang làm gì? 11. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): Tôi sẽ ăn ngon lành (trước khi ăn). 12. 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá! 13. 좋아요 (Joayo): Tốt