Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Các bài đăng gần đây

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc (Phần 1)

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc Chuẩn bị cho chuyến hành trình Hàn Quốc Những Thứ Cần Chuẩn Bị 1. Xác định mục tiêu khi đi Hàn Xác định mục tiêu khi đi Hàn Quốc là một phần quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học và sống ở đất nước này. Dưới đây là một số mục tiêu thường gặp khi du học tại Hàn Quốc: 1.1 Học tập và Nghiên cứu: Một trong những mục tiêu chính của nhiều du học sinh là theo học chương trình đại học, sau đại học hoặc thậm chí là nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng ở Hàn Quốc. Mục tiêu này thường liên quan đến đạt được bằng cấp cao hơn và phát triển kiến thức chuyên ngành. 1.2 Nâng cao Tiếng Hàn: Mục tiêu này áp dụng cho những người muốn học tiếng Hàn và trở thành thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. 1.3 Trải nghiệm Văn hóa và Xã hội: Một số du học sin

Những video giúp mình luyện nghe và biết thêm nhiều từ vựng hay ho ^^

Video Luyện Nghe Tiếng Hàn Video Luyện Nghe Tiếng Hàn Video 1 Video 2 Cùng mình luyện nghe thêm tiếng Hàn nhé!

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch ở Hàn Quốc

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc Kinh nghiệm Kinh nghiệm đi du lịch ở Hàn 20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản 1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào. 2. 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn bạn. 3. 미안합니다 (Mianhamnida): Xin lỗi. 4. 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (khi được cảm ơn). 5. 어디에요? (Eodieyo?): Bạn đang ở đâu? 6. 뭐에요? (Mwoeyo?): Cái gì vậy? 7. 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? 8. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?): Bạn bao nhiêu tuổi? 9. 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?): Bạn khỏe không? 10. 뭐 해요? (Mwo haeyo?): Bạn đang làm gì? 11. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): Tôi sẽ ăn ngon lành (trước khi ăn). 12. 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá! 13. 좋아요 (Joayo): Tốt

[Phần 1] Ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn : Phân biệt 'V(으)ㄹ 줄 알다/모르다' và '/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다'

Phân biệt 'V(으)ㄹ 줄 알다/모르다' và '/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다' trong tiếng Hàn Phân biệt 'V(으)ㄹ 줄 알다/모르다' và '/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다' trong tiếng Hàn 'V(으)ㄹ 줄 알다/모르다' "V(으)ㄹ 줄 알다" hoặc "V(으)ㄹ 줄 모르다" thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng dự đoán về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai,줄 알다 tưởng là, 줄 모르다 không biết là Ví dụ: 그는 한국어를 할 줄 알아요. (Tôi tưởng là anh ấy biết nói tiếng Hàn.) '/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다' "/A 는/(으)ㄴ지 알다" hoặc "/A 는/(으)ㄴ지 모르다" thường được sử dụng để biểu thị việc bạn biết hoặc không biết điều gì đó cụ thể về một tình huống. Ví dụ: 왜 나나 씨는 한국어를 공부하는지 알아요? (Cậu có biết tại sao Nana học tiếng Hàn không?) Hơi rối hen! Mà giờ bạn hiểu chưa nè ~ .

[Phần 6] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt. '(으)세요' và '아/어 주세요'

Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn '(으)세요' "(으)세요" thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người xa lạ. Đây là đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị với ý nghĩa “hãy…(làm)” Ví dụ: 커피 주세요. (Cho tôi một ly cà phê, xin vui lòng.) '아/어 주세요' "아/어 주세요" cũng thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự, nhưng nó thêm phần "xem xét lòng tốt" hơn, mang ý nghĩa nhờ vả, nhờ vả ai làm gì một cách lịch sự, nghĩa là: “Xin hãy” Ví dụ: 물 좀 주세요. (Cho tôi một chút nước, xin vui lòng.) Giờ bạn hiểu chưa nè, đừng quên nữa nha!!

[Phần 5] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt "(으)ㄹ거예요 " và "(으)ㄹ게요"

Phân biệt '(으)ㄹ거예요' và '(으)ㄹ게요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)ㄹ거예요' và '(으)ㄹ게요' trong tiếng Hàn '(으)ㄹ거예요' "(으)ㄹ거예요" thường được sử dụng để diễn tả dự đoán trong tương lai, kế hoạch hoặc ý định của người nói, diễn tả kế hoạch, các dự định của bản thân không bị tác động bởi lời nói và hành động của đối phương. Ví dụ: 내일 비가 올거예요. (Ngày mai sẽ có mưa.) '(으)ㄹ게요' "(으)ㄹ게요" thường được sử dụng để diễn tả lời hứa hoặc đề nghị của người nói, diễn tả kế hoạch, dự định của bản thân khi bị tác động bởi đối phương. Với hình thức câu này, không thể sử dụng trong câu hỏi mà chỉ sử dụng cho ngôi thứ nhất. Ví dụ: 나는 도와줄게요. (Tôi sẽ giúp bạn.) Quá trời là đơn giản phải hông nè!!!