Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Hàn
Danh sách từ vựng
-
Nghề nghiệp: Bác sĩ
Ví dụ: 의사 (ủi sa) - Ví dụ: 의사는 환자를 치료합니다. (Bác sĩ điều trị bệnh nhân.) -
Nghề nghiệp: Giáo viên
Ví dụ: 선생님 (seon-saeng-nim) - Ví dụ: 선생님은 학생들을 가르칩니다. (Giáo viên dạy học sinh.) -
Nghề nghiệp: Kỹ sư
Ví dụ: 기술자 (gi-sul-ja) - Ví dụ: 기술자는 새로운 기술을 개발합니다. (Kỹ sư phát triển công nghệ mới.) -
Nghề nghiệp: Luật sư
Ví dụ: 변호사 (byeon-ho-sa) - Ví dụ: 변호사는 법률 문제를 처리합니다. (Luật sư xử lý vấn đề pháp lý.) -
Nghề nghiệp: Diễn viên
Ví dụ: 배우 (bae-u) - Ví dụ: 그 배우는 뛰어난 연기력을 가지고 있습니다. (Diễn viên đó có tài năng diễn xuất xuất sắc.) -
Nghề nghiệp: Chủ doanh nghiệp
Ví dụ: 사업가 (sa-eop-ga) - Ví dụ: 그 사업가는 성공한 기업을 운영하고 있습니다. (Chủ doanh nghiệp đó đang quản lý một công ty thành công.) -
Nghề nghiệp: Cảnh sát
Ví dụ: 경찰 (gyeong-chal) - Ví dụ: 경찰은 범죄를 조사하고 법을 집행합니다. (Cảnh sát điều tra tội phạm và thực hiện luật pháp.) -
Nghề nghiệp: Y tá
Ví dụ: 간호사 (gan-ho-sa) - Ví dụ: 간호사는 환자의 돌봄을 제공합니다. (Y tá chăm sóc bệnh nhân.) -
Nghề nghiệp: Nông dân
Ví dụ: 농부 (nong-bu) - Ví dụ: 농부는 농작물을 재배합니다. (Nông dân trồng cây trồng lúa.) -
Nghề nghiệp: Đầu bếp
Ví dụ: 요리사 (yo-ri-sa) - Ví dụ: 요리사는 맛있는 음식을 만듭니다. (Đầu bếp nấu những món ăn ngon.)
Nhận xét
Đăng nhận xét