Từ vựng tiếng Hàn về thứ, ngày và tháng
Từ vựng tiếng Hàn về các thứ trong tuần
- 1. 요일 (yoil) - Thứ
- 2. 월요일 (wol-yoil) - Thứ Hai
- 3. 화요일 (hwa-yoil) - Thứ Ba
- 4. 수요일 (su-yoil) - Thứ Tư
- 5. 목요일 (mok-yoil) - Thứ Năm
- 6. 금요일 (geum-yoil) - Thứ Sáu
- 7. 토요일 (to-yoil) - Thứ Bảy
- 8. 일요일 (il-yoil) - Chủ Nhật
- 9. 날짜 (naljja) - Ngày
- 10. 월 (weol) - Tháng
- 11. 년 (nyeon) - Năm
- 12. 월 (weol) - Tháng
- 13. 일 (il) - Ngày
- 14. 요일 (yoil) - Ngày trong tuần
- 15. 오늘 (oneul) - Hôm nay
- 16. 어제 (eoj-e) - Hôm qua
- 17. 내일 (naeil) - Ngày mai
- 18. 달력 (dallek) - Lịch
- 19. 시간 (sigan) - Thời gian
- 20. 분 (bun) - Phút
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Ôn tập mỗi ngày nha nha ^^!
Nhận xét
Đăng nhận xét