Chuyển đến nội dung chính

[Phần 5] Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp : Chủ đề Sở thích 취미

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

  • 음악 (eumak) - Âm nhạc

    Ví dụ: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.)

  • 영화 (yeonghwa) - Phim

    Ví dụ: 나는 영화를 좋아해요. (Tôi thích xem phim.)

  • 운동 (undong) - Thể thao

    Ví dụ: 나는 운동을 좋아해요. (Tôi thích thể thao.)

  • 여행 (yeohaeng) - Du lịch

    Ví dụ: 나는 여행을 좋아해요. (Tôi thích du lịch.)

  • 요리 (yori) - Nấu ăn

    Ví dụ: 나는 요리를 좋아해요. (Tôi thích nấu ăn.)

  • 독서 (dokseo) - Đọc sách

    Ví dụ: 나는 독서를 좋아해요. (Tôi thích đọc sách.)

  • 미술 (misul) - Nghệ thuật

    Ví dụ: 나는 미술을 좋아해요. (Tôi thích nghệ thuật.)

  • 게임 (geim) - Trò chơi

    Ví dụ: 나는 게임을 좋아해요. (Tôi thích chơi trò chơi.)

  • 예술 (yesul) - Nghệ thuật sân khấu

    Ví dụ: 나는 예술을 좋아해요. (Tôi thích nghệ thuật sân khấu.)

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc (Phần 1)

Những thứ bạn cần phải chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc Chuẩn bị cho chuyến hành trình Hàn Quốc Những Thứ Cần Chuẩn Bị 1. Xác định mục tiêu khi đi Hàn Xác định mục tiêu khi đi Hàn Quốc là một phần quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học và sống ở đất nước này. Dưới đây là một số mục tiêu thường gặp khi du học tại Hàn Quốc: 1.1 Học tập và Nghiên cứu: Một trong những mục tiêu chính của nhiều du học sinh là theo học chương trình đại học, sau đại học hoặc thậm chí là nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu danh tiếng ở Hàn Quốc. Mục tiêu này thường liên quan đến đạt được bằng cấp cao hơn và phát triển kiến thức chuyên ngành. 1.2 Nâng cao Tiếng Hàn: Mục tiêu này áp dụng cho những người muốn học tiếng Hàn và trở thành thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. 1.3 Trải nghiệm Văn hóa và Xã hội: Một số du học sin

[Phần 6] Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn : Phân biệt. '(으)세요' và '아/어 주세요'

Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn Phân biệt '(으)세요' và '아/어 주세요' trong tiếng Hàn '(으)세요' "(으)세요" thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người xa lạ. Đây là đuôi câu mệnh lệnh, đề nghị với ý nghĩa “hãy…(làm)” Ví dụ: 커피 주세요. (Cho tôi một ly cà phê, xin vui lòng.) '아/어 주세요' "아/어 주세요" cũng thường được sử dụng để yêu cầu một hành động hoặc thể hiện lịch sự, nhưng nó thêm phần "xem xét lòng tốt" hơn, mang ý nghĩa nhờ vả, nhờ vả ai làm gì một cách lịch sự, nghĩa là: “Xin hãy” Ví dụ: 물 좀 주세요. (Cho tôi một chút nước, xin vui lòng.) Giờ bạn hiểu chưa nè, đừng quên nữa nha!!

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch ở Hàn Quốc

20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc Kinh nghiệm Kinh nghiệm đi du lịch ở Hàn 20 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản 1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào. 2. 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn bạn. 3. 미안합니다 (Mianhamnida): Xin lỗi. 4. 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (khi được cảm ơn). 5. 어디에요? (Eodieyo?): Bạn đang ở đâu? 6. 뭐에요? (Mwoeyo?): Cái gì vậy? 7. 이거 얼마에요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? 8. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?): Bạn bao nhiêu tuổi? 9. 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?): Bạn khỏe không? 10. 뭐 해요? (Mwo haeyo?): Bạn đang làm gì? 11. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): Tôi sẽ ăn ngon lành (trước khi ăn). 12. 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá! 13. 좋아요 (Joayo): Tốt