Từ vựng tiếng Hàn về sở thích
-
음악 (eumak) - Âm nhạc
Ví dụ: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.)
-
영화 (yeonghwa) - Phim
Ví dụ: 나는 영화를 좋아해요. (Tôi thích xem phim.)
-
운동 (undong) - Thể thao
Ví dụ: 나는 운동을 좋아해요. (Tôi thích thể thao.)
-
여행 (yeohaeng) - Du lịch
Ví dụ: 나는 여행을 좋아해요. (Tôi thích du lịch.)
-
요리 (yori) - Nấu ăn
Ví dụ: 나는 요리를 좋아해요. (Tôi thích nấu ăn.)
-
독서 (dokseo) - Đọc sách
Ví dụ: 나는 독서를 좋아해요. (Tôi thích đọc sách.)
-
미술 (misul) - Nghệ thuật
Ví dụ: 나는 미술을 좋아해요. (Tôi thích nghệ thuật.)
-
게임 (geim) - Trò chơi
Ví dụ: 나는 게임을 좋아해요. (Tôi thích chơi trò chơi.)
-
예술 (yesul) - Nghệ thuật sân khấu
Ví dụ: 나는 예술을 좋아해요. (Tôi thích nghệ thuật sân khấu.)
Nhận xét
Đăng nhận xét