Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
-
맑음 (malgeum) - Nắng, trời quang
Ví dụ: 오늘 날씨가 매우 맑아요. (Hôm nay trời rất nắng.)
-
흐림 (heurim) - Mây mù
Ví dụ: 내일 날씨가 흐릴 것 같아요. (Ngày mai trời có vẻ mây mù.)
-
비 (bi) - Mưa
Ví dụ: 우산을 가져가세요. 비가 올 거예요. (Mang theo ô đi, sẽ có mưa đó.)
-
눈 (nun) - Tuyết
Ví dụ: 겨울에는 눈이 내려요. (Vào mùa đông, tuyết rơi.)
-
바람 (baram) - Gió
Ví dụ: 바람이 매우 세네요. (Gió rất mạnh.)
Nhận xét
Đăng nhận xét