Từ vựng màu sắc tiếng Hàn Quốc
Một số từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn
- 빨간색 (ppalgansaek) - Đỏ
- 초록색 (choroksaek) - Xanh lá cây
- 파란색 (paransaek) - Xanh dương
- 노란색 (noransaek) - Vàng
- 보라색 (borasaek) - Tím
- 검은색 (geom-eunsaek) - Đen
- 하얀색 (hayan-saek) - Trắng
- 회색 (hoesaek) - Xám
- 갈색 (galssaek) - Nâu
- 주황색 (juhwangsaek) - Cam
- 분홍색 (bunhongsaek) - Hồng
- 은색 (eunsaek) - Bạc
- 금색 (geumsaek) - Vàng (kim loại)
고생했습니다!! 내일도 복습하자!!!
Nhận xét
Đăng nhận xét