Từ vựng động từ tiếng Hàn sơ cấp
30 động từ cơ bản trong tiếng Hàn
- 1. 가다 - đi
- 2. 오다 - đến
- 3. 먹다 - ăn
- 4. 마시다 - uống
- 5. 자다 - ngủ
- 6. 일하다 - làm việc
- 7. 공부하다 - học
- 8. 보다 - xem
- 9. 듣다 - nghe
- 10. 말하다 - nói
- 11. 일어나다 - thức dậy
- 12. 씻다 - rửa, tắm
- 13. 입다 - mặc (quần áo)
- 14. 벗다 - cởi (quần áo)
- 15. 걷다 - đi bộ
- 16. 뛰다 - chạy
- 17. 앉다 - ngồi
- 18. 서다 - đứng
- 19. 읽다 - đọc
- 20. 쓰다 - viết
- 21. 들다 - mang, vác
- 22. 도와주다 - giúp đỡ
- 23. 생각하다 - suy nghĩ
- 24. 기다리다 - chờ đợi
- 25. 만나다 - gặp
- 26. 키스하다 - hôn
- 27. 사랑하다 - yêu
- 28. 좋아하다 - thích
- 29. 싫어하다 - ghét
- 30. 행복하다 - hạnh phúc
Ôn tập mỗi ngày nhé!! Mãi êu~~ 고생했습니다!! 내일도 복습하자~~~
Nhận xét
Đăng nhận xét